Dấu chân Carbon là một chỉ số đo lường tác động của các hoạt động của con người lên môi trường. Khái niệm “dấu chân carbon” bắt nguồn từ “dấu chân sinh thái”, chủ yếu được biểu thị bằng CO2 tương đương (CO2eq), đại diện cho tổng lượng khí nhà kính phát thải trong các hoạt động sản xuất và tiêu dùng của con người.
Dấu chân carbon là việc sử dụng Đánh giá Vòng đời (LCA) để đánh giá lượng khí thải nhà kính do một đối tượng nghiên cứu tạo ra trực tiếp hoặc gián tiếp trong suốt vòng đời của nó. Đối với cùng một đối tượng, việc tính toán dấu chân carbon khó khăn và phạm vi rộng hơn so với lượng khí thải carbon, và kết quả tính toán bao gồm thông tin về lượng khí thải carbon.
Với sự gia tăng nghiêm trọng của biến đổi khí hậu toàn cầu và các vấn đề môi trường, việc tính toán lượng khí thải carbon (carbon footprint) đã trở nên đặc biệt quan trọng. Nó không chỉ giúp chúng ta hiểu chính xác hơn tác động của các hoạt động của con người lên môi trường mà còn cung cấp cơ sở khoa học cho việc xây dựng các chiến lược giảm phát thải và thúc đẩy chuyển đổi sang xanh và ít carbon.
Toàn bộ vòng đời của tre, từ quá trình sinh trưởng và phát triển, thu hoạch, chế biến và sản xuất, sử dụng sản phẩm cho đến thải bỏ, là toàn bộ quá trình của chu trình carbon, bao gồm bể chứa carbon của rừng tre, sản xuất và sử dụng sản phẩm tre, và lượng khí thải carbon sau khi thải bỏ.
Báo cáo nghiên cứu này cố gắng trình bày giá trị của việc trồng rừng tre sinh thái và phát triển công nghiệp để thích ứng với khí hậu thông qua việc phân tích lượng khí thải carbon và kiến thức về dán nhãn carbon, cũng như tổ chức nghiên cứu lượng khí thải carbon của sản phẩm tre hiện có.
1. Tính toán lượng khí thải carbon
① Khái niệm: Theo định nghĩa của Công ước khung của Liên hợp quốc về biến đổi khí hậu, dấu chân carbon đề cập đến tổng lượng carbon dioxide và các loại khí nhà kính khác được thải ra trong các hoạt động của con người hoặc tích lũy trong suốt vòng đời của một sản phẩm/dịch vụ.
Nhãn carbon “là biểu hiện của “dấu chân carbon của sản phẩm”, là nhãn kỹ thuật số đánh dấu toàn bộ vòng đời phát thải khí nhà kính của sản phẩm từ nguyên liệu thô đến quá trình tái chế chất thải, cung cấp cho người dùng thông tin về lượng khí thải carbon của sản phẩm dưới dạng nhãn.
Đánh giá vòng đời sản phẩm (LCA) là một phương pháp đánh giá tác động môi trường mới được phát triển ở các nước phương Tây trong những năm gần đây và vẫn đang trong giai đoạn nghiên cứu và phát triển liên tục. Tiêu chuẩn cơ bản để đánh giá lượng khí thải carbon của sản phẩm là phương pháp LCA, được coi là lựa chọn tốt nhất để nâng cao độ tin cậy và tính tiện lợi của việc tính toán lượng khí thải carbon.
LCA trước tiên xác định và định lượng mức tiêu thụ năng lượng và vật liệu, cũng như lượng phát thải ra môi trường trong suốt toàn bộ giai đoạn vòng đời, sau đó đánh giá tác động của những mức tiêu thụ và phát thải này đến môi trường, và cuối cùng xác định và đánh giá các cơ hội để giảm thiểu những tác động này. Tiêu chuẩn ISO 14040, được ban hành năm 2006, chia "các bước đánh giá vòng đời" thành bốn giai đoạn: xác định mục đích và phạm vi, phân tích kiểm kê, đánh giá tác động và diễn giải.
② Tiêu chuẩn và Phương pháp:
Hiện nay có nhiều phương pháp khác nhau để tính lượng khí thải carbon.
Tại Trung Quốc, các phương pháp kế toán có thể được chia thành ba loại dựa trên thiết lập ranh giới hệ thống và nguyên tắc mô hình: Đánh giá Vòng đời dựa trên Quy trình (PLCA), Đánh giá Vòng đời Đầu vào Đầu ra (I-OLCA) và Đánh giá Vòng đời Kết hợp (HLCA). Hiện tại, Trung Quốc chưa có tiêu chuẩn quốc gia thống nhất về kế toán lượng khí thải carbon.
Trên phạm vi quốc tế, có ba tiêu chuẩn quốc tế chính ở cấp độ sản phẩm: “Đặc điểm kỹ thuật PAS 2050:2011 về Đánh giá phát thải khí nhà kính trong suốt vòng đời sản phẩm và dịch vụ” (BSI., 2011), “Giao thức GHGP” (WRI, WBCSD, 2011) và “ISO 14067:2018 Khí nhà kính – Dấu chân carbon của sản phẩm – Yêu cầu và hướng dẫn định lượng” (ISO, 2018).
Theo lý thuyết vòng đời, PAS2050 và ISO14067 hiện là các tiêu chuẩn được thiết lập để đánh giá lượng khí thải carbon của sản phẩm với các phương pháp tính toán cụ thể có sẵn công khai, cả hai đều bao gồm hai phương pháp đánh giá: Doanh nghiệp tới Khách hàng (B2C) và Doanh nghiệp tới Doanh nghiệp (B2B).
Nội dung đánh giá của B2C bao gồm nguyên liệu thô, sản xuất và chế biến, phân phối và bán lẻ, sử dụng của người tiêu dùng, xử lý cuối cùng hoặc tái chế, tức là "từ nôi đến mộ". Nội dung đánh giá của B2B bao gồm nguyên liệu thô, sản xuất và chế biến, và vận chuyển đến các thương nhân hạ nguồn, tức là "từ nôi đến cổng".
Quy trình chứng nhận dấu chân carbon sản phẩm PAS2050 bao gồm ba giai đoạn: giai đoạn khởi tạo, giai đoạn tính toán dấu chân carbon sản phẩm và các bước tiếp theo. Quy trình tính toán dấu chân carbon sản phẩm ISO14067 bao gồm năm bước: xác định sản phẩm mục tiêu, xác định ranh giới hệ thống tính toán, xác định ranh giới thời gian tính toán, phân loại các nguồn phát thải trong ranh giới hệ thống và tính toán dấu chân carbon sản phẩm.
③ Ý nghĩa
Bằng cách tính toán lượng khí thải carbon, chúng ta có thể xác định các lĩnh vực và khu vực phát thải cao, từ đó áp dụng các biện pháp tương ứng để giảm phát thải. Việc tính toán lượng khí thải carbon cũng có thể hướng dẫn chúng ta hình thành lối sống và mô hình tiêu dùng ít carbon.
Nhãn carbon là một phương tiện quan trọng để công bố lượng khí thải nhà kính trong môi trường sản xuất hoặc vòng đời của sản phẩm, đồng thời là kênh thông tin để các nhà đầu tư, cơ quan quản lý nhà nước và công chúng hiểu rõ hơn về lượng khí thải nhà kính của các đơn vị sản xuất. Nhãn carbon, với tư cách là một phương tiện công bố thông tin carbon quan trọng, đã được ngày càng nhiều quốc gia chấp nhận rộng rãi.
Nhãn carbon sản phẩm nông nghiệp là ứng dụng cụ thể của nhãn carbon trên các sản phẩm nông nghiệp. So với các loại sản phẩm khác, việc đưa nhãn carbon vào sản phẩm nông nghiệp là cấp thiết hơn. Thứ nhất, nông nghiệp là nguồn phát thải khí nhà kính quan trọng và là nguồn phát thải khí nhà kính không phải carbon dioxide lớn nhất. Thứ hai, so với lĩnh vực công nghiệp, việc công bố thông tin nhãn carbon trong quá trình sản xuất nông nghiệp vẫn chưa hoàn thiện, điều này hạn chế sự phong phú của các kịch bản ứng dụng. Thứ ba, người tiêu dùng gặp khó khăn trong việc tiếp cận thông tin hiệu quả về lượng khí thải carbon của sản phẩm từ phía người tiêu dùng. Trong những năm gần đây, một loạt nghiên cứu đã chỉ ra rằng các nhóm người tiêu dùng cụ thể sẵn sàng trả tiền cho các sản phẩm carbon thấp và nhãn carbon có thể bù đắp chính xác cho sự bất đối xứng thông tin giữa người sản xuất và người tiêu dùng, giúp cải thiện hiệu quả thị trường.
2、 Chuỗi ngành công nghiệp tre
① Tình hình cơ bản của chuỗi ngành công nghiệp tre
Chuỗi công nghiệp chế biến tre ở Trung Quốc được chia thành thượng nguồn, trung nguồn và hạ nguồn. Thượng nguồn là nguyên liệu thô và chiết xuất từ các bộ phận khác nhau của tre, bao gồm lá tre, hoa tre, măng tre, sợi tre, v.v. Trung nguồn bao gồm hàng ngàn loại tre trong nhiều lĩnh vực như vật liệu xây dựng tre, sản phẩm tre, măng tre và thực phẩm, sản xuất giấy bột tre, v.v. Các ứng dụng hạ nguồn của sản phẩm tre bao gồm sản xuất giấy, sản xuất đồ nội thất, dược liệu và du lịch văn hóa tre, cùng nhiều ứng dụng khác.
Tài nguyên tre là nền tảng cho sự phát triển của ngành công nghiệp tre. Theo công dụng, tre có thể được chia thành tre lấy gỗ, tre lấy măng, tre lấy bột giấy và tre dùng trang trí sân vườn. Xét về tính chất của tài nguyên rừng tre, tỷ lệ rừng tre lấy gỗ là 36%, tiếp theo là rừng tre lấy măng và rừng tre lấy gỗ, rừng tre sinh thái phúc lợi công cộng và rừng tre lấy bột giấy, lần lượt chiếm 24%, 19% và 14%. Rừng tre lấy măng và rừng tre cảnh quan có tỷ lệ tương đối nhỏ. Trung Quốc có nguồn tài nguyên tre phong phú, với 837 loài và sản lượng hàng năm là 150 triệu tấn tre.
Tre là loài tre quan trọng nhất đặc hữu của Trung Quốc. Hiện nay, tre là nguyên liệu thô chính để chế biến vật liệu kỹ thuật tre, thị trường măng tươi và các sản phẩm chế biến măng tại Trung Quốc. Trong tương lai, tre vẫn sẽ là trụ cột chính trong việc khai thác tài nguyên tre ở Trung Quốc. Hiện nay, mười loại sản phẩm chế biến và sử dụng tre chủ chốt tại Trung Quốc bao gồm ván nhân tạo tre, sàn tre, măng, bột tre và sản xuất giấy, sản phẩm sợi tre, đồ nội thất tre, đồ gia dụng và thủ công mỹ nghệ tre, than tre và giấm tre, chiết xuất và đồ uống tre, sản phẩm kinh tế từ rừng tre, du lịch tre và chăm sóc sức khỏe. Trong số đó, ván nhân tạo tre và vật liệu kỹ thuật là những trụ cột của ngành công nghiệp tre Trung Quốc.
Làm thế nào để phát triển chuỗi ngành công nghiệp tre theo mục tiêu carbon kép
Mục tiêu "carbon kép" có nghĩa là Trung Quốc phấn đấu đạt đỉnh carbon trước năm 2030 và trung hòa carbon trước năm 2060. Hiện tại, Trung Quốc đã tăng cường yêu cầu về phát thải carbon trong nhiều ngành công nghiệp và tích cực khai thác các ngành công nghiệp xanh, ít carbon và hiệu quả kinh tế. Bên cạnh những lợi thế sinh thái riêng, ngành công nghiệp tre cũng cần khai thác tiềm năng hấp thụ carbon và tham gia vào thị trường giao dịch carbon.
(1) Rừng tre có nhiều nguồn tài nguyên hấp thụ carbon:
Theo số liệu hiện tại của Trung Quốc, diện tích rừng tre đã tăng đáng kể trong 50 năm qua. Từ 2,4539 triệu ha trong những năm 1950 và 1960 lên 4,8426 triệu ha vào đầu thế kỷ 21 (không bao gồm số liệu của Đài Loan), tăng 97,34% so với cùng kỳ năm trước. Tỷ lệ rừng tre trong diện tích rừng quốc gia đã tăng từ 2,87% lên 2,96%. Tài nguyên rừng tre đã trở thành một thành phần quan trọng trong tài nguyên rừng của Trung Quốc. Theo Kiểm kê Tài nguyên Rừng Quốc gia lần thứ 6, trong số 4,8426 triệu ha rừng tre của Trung Quốc, có 3,372 triệu ha tre, với gần 7,5 tỷ cây, chiếm khoảng 70% diện tích rừng tre của cả nước.
(2) Ưu điểm của sinh vật rừng tre:
① Tre có chu kỳ sinh trưởng ngắn, sinh trưởng bùng nổ mạnh mẽ, có đặc điểm sinh trưởng tái tạo và thu hoạch hàng năm. Giá trị sử dụng cao, không có vấn đề xói mòn đất sau khi khai thác hoàn toàn và thoái hóa đất sau khi trồng liên tục. Tre có tiềm năng cô lập carbon rất lớn. Dữ liệu cho thấy hàm lượng carbon cố định hàng năm trong tầng cây của rừng tre là 5.097 tấn/hm² (không bao gồm sản lượng lá rụng hàng năm), cao gấp 1,46 lần so với cây linh sam Trung Quốc sinh trưởng nhanh.
② Rừng tre có điều kiện sinh trưởng tương đối đơn giản, mô hình sinh trưởng đa dạng, phân bố phân tán, diện tích biến động liên tục. Chúng có phạm vi phân bố địa lý rộng lớn, chủ yếu phân bố ở 17 tỉnh thành, tập trung ở Phúc Kiến, Giang Tây, Hồ Nam và Chiết Giang. Chúng có thể tương ứng với sự phát triển nhanh chóng và quy mô lớn ở các khu vực khác nhau, hình thành nên các mô hình không gian-thời gian carbon phức tạp và mạng lưới động lực hấp thụ carbon nguồn.
(3) Các điều kiện để giao dịch hấp thụ carbon rừng tre đã hoàn thiện:
① Ngành công nghiệp tái chế tre tương đối hoàn thiện
Ngành công nghiệp tre trải rộng trên cả ba lĩnh vực công nghiệp chính, công nghiệp phụ và công nghiệp bậc ba, với giá trị sản lượng tăng từ 82 tỷ nhân dân tệ năm 2010 lên 415,3 tỷ nhân dân tệ vào năm 2022, với tốc độ tăng trưởng trung bình hàng năm trên 30%. Dự kiến đến năm 2035, giá trị sản lượng của ngành công nghiệp tre sẽ vượt quá 1 nghìn tỷ nhân dân tệ. Hiện nay, một mô hình chuỗi công nghiệp tre mới đã được triển khai tại huyện An Cát, tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc, tập trung vào phương pháp tổng hợp tích hợp bể chứa carbon nông nghiệp kép từ tự nhiên đến kinh tế để tích hợp lẫn nhau.
② Hỗ trợ chính sách liên quan
Sau khi đề xuất mục tiêu carbon kép, Trung Quốc đã ban hành nhiều chính sách và ý kiến để hướng dẫn toàn bộ ngành trong việc quản lý tính trung hòa carbon. Vào ngày 11 tháng 11 năm 2021, mười sở ban ngành bao gồm Cục Lâm nghiệp và Đồng cỏ Nhà nước, Ủy ban Cải cách và Phát triển Quốc gia và Bộ Khoa học và Công nghệ đã ban hành “Ý kiến của Mười Sở về việc Đẩy nhanh Phát triển Đổi mới của Ngành Công nghiệp Tre”. Vào ngày 2 tháng 11 năm 2023, Ủy ban Cải cách và Phát triển Quốc gia và các sở ban ngành khác đã cùng nhau ban hành “Kế hoạch Hành động Ba năm để Đẩy nhanh Phát triển 'Thay thế Nhựa bằng Tre'”. Ngoài ra, các ý kiến về việc thúc đẩy phát triển ngành công nghiệp tre đã được đưa ra ở các tỉnh khác như Phúc Kiến, Chiết Giang, Giang Tây, v.v. Dưới sự hợp tác và hội nhập của nhiều vành đai công nghiệp khác nhau, các mô hình thương mại mới về nhãn carbon và dấu chân carbon đã được giới thiệu.
3、 Làm thế nào để tính toán lượng khí thải carbon của chuỗi ngành công nghiệp tre?
① Tiến độ nghiên cứu về lượng khí thải carbon của các sản phẩm tre
Hiện nay, có khá ít nghiên cứu về lượng khí thải carbon của các sản phẩm tre trong nước và quốc tế. Theo các nghiên cứu hiện có, khả năng lưu trữ và chuyển hóa carbon cuối cùng của tre thay đổi theo các phương pháp sử dụng khác nhau, chẳng hạn như trải tre, tích hợp và tái kết hợp, dẫn đến những tác động khác nhau đến lượng khí thải carbon cuối cùng của các sản phẩm tre.
② Quá trình tuần hoàn cacbon của các sản phẩm tre trong suốt vòng đời của chúng
Toàn bộ vòng đời của các sản phẩm tre, từ quá trình sinh trưởng và phát triển của tre (quang hợp), canh tác và quản lý, thu hoạch, lưu trữ nguyên liệu thô, chế biến và sử dụng sản phẩm, đến quá trình phân hủy chất thải (phân hủy), đều được hoàn thành. Chu trình carbon của các sản phẩm tre trong suốt vòng đời của chúng bao gồm năm giai đoạn chính: canh tác tre (trồng, quản lý và vận hành), sản xuất nguyên liệu thô (thu gom, vận chuyển và lưu trữ tre hoặc măng), chế biến và sử dụng sản phẩm (nhiều quy trình khác nhau trong quá trình chế biến), bán hàng, sử dụng và thải bỏ (phân hủy), bao gồm cố định carbon, tích lũy, lưu trữ, cô lập và phát thải carbon trực tiếp hoặc gián tiếp trong mỗi giai đoạn (xem Hình 3).
Quá trình trồng rừng tre có thể được coi là một mắt xích “tích lũy và lưu trữ carbon”, liên quan đến phát thải carbon trực tiếp hoặc gián tiếp từ các hoạt động trồng, quản lý và vận hành.
Sản xuất nguyên liệu thô là mắt xích chuyển giao carbon kết nối các doanh nghiệp lâm nghiệp và doanh nghiệp chế biến sản phẩm tre, đồng thời cũng liên quan đến phát thải carbon trực tiếp hoặc gián tiếp trong quá trình thu hoạch, chế biến ban đầu, vận chuyển và bảo quản tre hoặc măng.
Xử lý và sử dụng sản phẩm là quá trình cô lập carbon, bao gồm việc cố định carbon lâu dài trong sản phẩm, cũng như phát thải carbon trực tiếp hoặc gián tiếp từ nhiều quy trình khác nhau như xử lý đơn vị, xử lý sản phẩm và sử dụng sản phẩm phụ.
Sau khi sản phẩm đi vào giai đoạn sử dụng của người tiêu dùng, carbon được cố định hoàn toàn trong các sản phẩm tre như đồ nội thất, tòa nhà, đồ dùng sinh hoạt hàng ngày, sản phẩm giấy, v.v. Khi tuổi thọ tăng lên, quá trình cô lập carbon sẽ được kéo dài cho đến khi nó được thải bỏ, phân hủy và giải phóng CO2, rồi quay trở lại khí quyển.
Theo nghiên cứu của Zhou Pengfei và cộng sự (2014), đối tượng nghiên cứu là thớt tre ở chế độ mở của tre, và “Đánh giá phát thải khí nhà kính của hàng hóa và dịch vụ trong vòng đời” (PAS 2050:2008) đã được áp dụng làm tiêu chuẩn đánh giá. Sử dụng phương pháp đánh giá B2B để đánh giá toàn diện lượng phát thải carbon dioxide và lưu trữ carbon của tất cả các quy trình sản xuất, bao gồm vận chuyển nguyên liệu thô, chế biến sản phẩm, đóng gói và kho bãi (xem Hình 4). PAS2050 quy định rằng việc đo lường lượng khí thải carbon phải bắt đầu từ quá trình vận chuyển nguyên liệu thô, và dữ liệu cấp cơ sở về lượng phát thải carbon và quá trình chuyển giao carbon từ nguyên liệu thô, sản xuất đến phân phối (B2B) của thớt tre di động phải được đo lường chính xác để xác định quy mô lượng khí thải carbon.
Khung đo lường lượng khí thải carbon của các sản phẩm tre trong suốt vòng đời của chúng
Việc thu thập và đo lường dữ liệu cơ bản cho từng giai đoạn của vòng đời sản phẩm tre là nền tảng của phân tích vòng đời. Dữ liệu cơ bản bao gồm diện tích đất sử dụng, mức tiêu thụ nước, mức tiêu thụ các nguồn năng lượng khác nhau (than, nhiên liệu, điện, v.v.), mức tiêu thụ các loại nguyên liệu thô khác nhau, và dữ liệu dòng chảy vật liệu và năng lượng thu được. Tiến hành đo lường lượng khí thải carbon của các sản phẩm tre trong suốt vòng đời của chúng thông qua việc thu thập và đo lường dữ liệu.
(1) Giai đoạn trồng rừng tre
Hấp thụ và tích lũy carbon: nảy mầm, sinh trưởng và phát triển, số lượng măng mới;
Lưu trữ cacbon: cấu trúc rừng tre, độ đứng của tre, cấu trúc tuổi, sinh khối của các cơ quan; Sinh khối của lớp thảm mục; Lưu trữ cacbon hữu cơ trong đất;
Lượng khí thải carbon: lưu trữ carbon, thời gian phân hủy và thải ra rác; Lượng khí thải carbon từ hô hấp đất; Lượng khí thải carbon sinh ra do tiêu thụ năng lượng bên ngoài và tiêu thụ vật liệu như lao động, điện, nước và phân bón cho các hoạt động trồng trọt, quản lý và kinh doanh.
(2) Giai đoạn sản xuất nguyên liệu thô
Chuyển giao carbon: khối lượng thu hoạch hoặc khối lượng măng và sinh khối của chúng;
Hoàn trả cacbon: chất thải từ khai thác gỗ hoặc măng, chất thải từ quá trình chế biến chính và sinh khối của chúng;
Lượng khí thải carbon: Lượng khí thải carbon được tạo ra bởi năng lượng bên ngoài và tiêu thụ vật liệu, chẳng hạn như lao động và điện, trong quá trình thu thập, xử lý ban đầu, vận chuyển, lưu trữ và sử dụng tre hoặc măng.
(3) Giai đoạn chế biến và sử dụng sản phẩm
Cô lập carbon: sinh khối của các sản phẩm và sản phẩm phụ từ tre;
Hoàn trả hoặc giữ lại cacbon: chất thải từ quá trình chế biến và sinh khối của chúng;
Phát thải carbon: Phát thải carbon được tạo ra do tiêu thụ năng lượng bên ngoài như lao động, điện, vật tư tiêu hao và tiêu thụ vật liệu trong quá trình xử lý đơn vị, xử lý sản phẩm và sử dụng sản phẩm phụ.
(4) Giai đoạn bán hàng và sử dụng
Cô lập carbon: sinh khối của các sản phẩm và sản phẩm phụ từ tre;
Lượng khí thải carbon: Lượng khí thải carbon phát sinh từ hoạt động tiêu thụ năng lượng bên ngoài như vận chuyển và lao động từ doanh nghiệp đến thị trường tiêu thụ.
(5) Giai đoạn xử lý
Giải phóng Carbon: Lưu trữ Carbon từ Sản phẩm thải; Thời gian phân hủy và lượng giải phóng.
Không giống như các ngành công nghiệp lâm nghiệp khác, rừng tre đạt được khả năng tự phục hồi sau khi khai thác và sử dụng một cách khoa học, mà không cần phải trồng lại rừng. Sự phát triển của rừng tre diễn ra trong trạng thái cân bằng sinh trưởng động, có thể liên tục hấp thụ carbon cố định, tích lũy và lưu trữ carbon, đồng thời liên tục tăng cường khả năng cô lập carbon. Tỷ lệ nguyên liệu tre được sử dụng trong các sản phẩm tre không lớn, và việc sử dụng các sản phẩm tre có thể đạt được khả năng cô lập carbon lâu dài.
Hiện tại, chưa có nghiên cứu nào về việc đo lường chu trình carbon của các sản phẩm tre trong suốt vòng đời của chúng. Do thời gian phát thải carbon dài trong các giai đoạn bán hàng, sử dụng và thải bỏ sản phẩm tre, nên việc đo lường dấu chân carbon của chúng rất khó khăn. Trên thực tế, việc đánh giá dấu chân carbon thường tập trung vào hai cấp độ: một là ước tính lượng carbon lưu trữ và phát thải trong quá trình sản xuất từ nguyên liệu thô đến sản phẩm; hai là đánh giá sản phẩm tre từ khâu trồng đến khâu sản xuất.
Thời gian đăng: 17-09-2024

