Các mặt hàng thử nghiệm cho giấy bột tre là gì?

封面

Bột tre được sử dụng rộng rãi trong sản xuất giấy, dệt và các lĩnh vực khác do các đặc tính kháng khuẩn tự nhiên, tái tạo và thân thiện với môi trường của nó. Kiểm tra hiệu suất vật lý, hóa học, cơ học và môi trường của bột tre là rất quan trọng để đảm bảo chất lượng và an toàn sản phẩm. Các phương pháp thử nghiệm đa dạng có ý nghĩa lớn để cải thiện khả năng cạnh tranh của thị trường.
Bột tre là một nguyên liệu thô được làm từ tre bằng các phương pháp hóa học, cơ học hoặc bán hóa học. Do tính chất kháng khuẩn tự nhiên, tái tạo và thân thiện với môi trường, bột tre đã được sử dụng rộng rãi trong sản xuất giấy, dệt và các lĩnh vực khác trong những năm gần đây. Để đảm bảo tính ổn định chất lượng của các sản phẩm bột tre và đáp ứng các yêu cầu ứng dụng có liên quan, việc thử nghiệm bột giấy tre là một liên kết không thể thiếu. Bài viết này sẽ tập trung vào các mục thử nghiệm, phương pháp và tầm quan trọng của bột tre.

1. Đặc điểm cơ bản của bột tre
B tre bột giấy là một vật liệu sợi dựa trên sinh học với các đặc điểm sau:

Hàm lượng cellulose tự nhiên cao: Bột tre có hàm lượng cellulose cao, có thể cung cấp sức mạnh và độ dẻo dai tốt.
Chiều dài sợi vừa phải: Chiều dài của sợi tre nằm giữa sợi gỗ và sợi cỏ, mang lại cho bột tre tính chất vật lý độc đáo và phù hợp cho nhiều mục đích làm giấy.

Bảo vệ môi trường mạnh mẽ: Là một nhà máy phát triển nhanh, bột tre có đặc điểm của nguyên liệu thô tái tạo và phát thải carbon thấp, làm cho nó trở thành một vật liệu bột giấy thân thiện với môi trường.

Tài sản kháng khuẩn: Sợi tre tự nhiên có một số đặc tính kháng khuẩn và có các ứng dụng đặc biệt trong bao bì thực phẩm, các sản phẩm chăm sóc cá nhân và các lĩnh vực khác.

Các mục thử nghiệm của bột tre bao gồm đánh giá các tính chất vật lý, hóa học và cơ học, liên quan đến phân tích thành phần sợi, sức mạnh, nội dung tạp chất, độ trắng, hiệu suất bảo vệ môi trường, v.v.

2. Các mục kiểm tra bột giấy tre và tầm quan trọng

2.1 Kiểm tra tài sản vật lý
Tính chất vật lý là cơ sở của chất lượng bột tre, bao gồm chiều dài sợi, hình thái sợi, hàm lượng tro, hàm lượng tạp chất và các khía cạnh khác.

Chiều dài sợi: Chiều dài sợi của bột tre có ảnh hưởng quan trọng đến sức mạnh và kết cấu của giấy. Các sợi quá dài hoặc quá ngắn sẽ ảnh hưởng đến tính đồng nhất và tính chất cơ học của các sản phẩm giấy. Độ dài và phân phối sợi có thể được đo bằng máy phân tích sợi.

Hàm lượng tro: Hàm lượng tro đề cập đến nội dung của các thành phần không cháy trong bột tre, chủ yếu đến từ các chất vô cơ trong tre và chất độn hoặc hóa chất được thêm vào trong quá trình xử lý. Hàm lượng tro cao sẽ làm giảm sức mạnh và khả năng xử lý của bột giấy, vì vậy phát hiện tro là một chỉ số quan trọng trong kiểm soát chất lượng bột tre.

Hàm lượng tạp chất: tạp chất trong bột tre (như cát, chip gỗ, bó sợi, v.v.) sẽ ảnh hưởng đến sự xuất hiện và tính chất cơ học của các sản phẩm giấy cuối cùng. Hàm lượng tạp chất cao sẽ làm cho bề mặt giấy thô, làm giảm độ mịn và hiệu suất của giấy thành phẩm.

Độ trắng: độ trắng là một chỉ số quan trọng của màu bột giấy, đặc biệt là đối với bột tre được sử dụng trong sản xuất giấy viết và giấy in. Độ trắng càng cao, hiệu ứng hình ảnh của bài báo càng tốt. Độ trắng thường được đo bằng đồng hồ đo độ trắng.

2.2 Phát hiện thành phần hóa học
Việc phát hiện thành phần hóa học của bột tre chủ yếu bao gồm phân tích cellulose, hemicellulose, lignin và dư lượng dung môi. Các thành phần hóa học này ảnh hưởng trực tiếp đến các tính chất vật lý và tính chất xử lý của bột tre.

Hàm lượng cellulose: Cellulose là thành phần chính của bột tre, xác định sức mạnh của bột tre và độ bền của các sản phẩm giấy. Hàm lượng cellulose trong bột tre có thể được phát hiện bằng các phương pháp phân tích hóa học để đảm bảo rằng nó đáp ứng các yêu cầu của các mục đích sử dụng khác nhau.

Hàm lượng lignin: Lignin là một thành phần quan trọng của thành tế bào thực vật, nhưng trong quá trình sản xuất giấy, thường mong muốn loại bỏ một phần lignin để cải thiện độ trắng và độ mềm của tủy. Hàm lượng lignin quá mức sẽ khiến bột giấy bị tối màu, ảnh hưởng đến chất lượng của giấy thành phẩm. Phát hiện lignin có thể được thực hiện bằng cách chuẩn độ hóa học hoặc phân tích quang phổ.

Hàm lượng hemicellulose: Là một thành phần nhỏ trong bột tre, hemicellulose đóng vai trò trong việc điều chỉnh độ bám dính giữa các sợi và độ mềm của bột giấy. Một hàm lượng hemicellulose vừa phải có thể tăng cường khả năng xử lý của bột giấy.

Dư lượng hóa học: Trong quá trình sản xuất bột tre, một số hóa chất (như kiềm, thuốc tẩy, v.v.) có thể được sử dụng. Do đó, phát hiện xem liệu có dư lượng hóa chất trong bột tre hay không là một bước quan trọng để đảm bảo an toàn sản phẩm và bảo vệ môi trường.

2.3 Kiểm tra sức mạnh cơ học
Thử nghiệm cường độ cơ học của bột tre chủ yếu bao gồm độ bền kéo, độ bền rách, độ bền gấp, v.v ... Những chỉ số này ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng giấy hoặc hàng dệt may được sản xuất từ ​​bột tre.

Độ bền kéo: Độ bền kéo là biểu hiện của độ bám dính và độ bền của sợi bột tre. Kiểm tra độ bền kéo của bột tre có thể đánh giá sự ổn định của nó trong quá trình hình thành giấy và tuổi thọ của bài báo đã hoàn thành.

Độ bền của nước mắt: Kiểm tra độ bền rách được sử dụng để đánh giá lực mà giấy bột tre có thể chịu được trong quá trình kéo dài và xé. Bột tre với cường độ nước mắt cao phù hợp cho các ứng dụng có yêu cầu cường độ cao như giấy đóng gói và giấy công nghiệp.

Khả năng chống gấp: Kháng gấp liên quan đến khả năng của các sợi bột tre để duy trì tính toàn vẹn trong quá trình gấp lại, điều này đặc biệt quan trọng đối với các sản phẩm bột tre sản xuất sách cao cấp hoặc vật liệu đóng gói.

1

2.4 Kiểm tra hiệu suất môi trường
Vì bột giấy tre được sử dụng rộng rãi trong bao bì, bộ đồ ăn, giấy vệ sinh và các trường khác tiếp xúc trực tiếp với cơ thể con người, các yêu cầu an toàn và bảo vệ môi trường của nó là cực kỳ cao.

Khả năng phân hủy sinh học: Là một vật liệu thực vật tái tạo, bột tre có khả năng phân hủy sinh học tốt. Bằng cách mô phỏng quá trình suy thoái trong môi trường tự nhiên trong phòng thí nghiệm, hiệu suất suy thoái của bột tre có thể được đánh giá để đảm bảo rằng nó đáp ứng các tiêu chuẩn môi trường.

Phát hiện hàm lượng chất có hại: Sản phẩm bột tre phải đảm bảo rằng chúng không chứa các chất có hại như kim loại nặng, formaldehyd, phthalates, v.v. Đặc biệt quan trọng để đảm bảo rằng các sản phẩm vô hại cho cơ thể con người.

Thử nghiệm tác nhân làm trắng huỳnh quang: Hàm lượng chất làm trắng huỳnh quang quá mức trong bột tre sẽ ảnh hưởng đến an toàn thực phẩm và hiệu suất môi trường của giấy, do đó, việc sử dụng các chất làm trắng huỳnh quang phải được kiểm tra.

3. Phương pháp kiểm tra
Thử nghiệm bột tre bao gồm một loạt các công cụ và phương pháp phân tích hóa học. Theo các mục thử nghiệm khác nhau, các phương pháp thường được sử dụng bao gồm:

Phương pháp phân tích kính hiển vi: Được sử dụng để quan sát hình thái, chiều dài và phân bố sợi bột tre để giúp đánh giá hiệu suất hình thành giấy của nó.

Phương pháp phân tích hóa học: Các thành phần hóa học trong bột tre, chẳng hạn như cellulose, lignin và hàm lượng hemicellulose, được phát hiện bằng cách chuẩn độ axit-bazơ, phân tích trọng lực hoặc phân tích quang phổ.

Máy kiểm tra cơ học: Độ bền kéo, độ bền rách và kiểm tra độ bền gấp có thể được hoàn thành bởi các chất thử tài sản vật lý bột giấy chuyên nghiệp để đảm bảo rằng các tính chất cơ học của bột tre đáp ứng các tiêu chuẩn dự kiến.

Photometer: Được sử dụng để phát hiện độ trắng và độ bóng của bột tre để đảm bảo rằng các đặc tính xuất hiện của bột giấy tre đáp ứng các yêu cầu của ứng dụng giấy.

Kiểm tra hiệu suất môi trường: Phát hiện các chất có hại trong bột tre thông qua các dụng cụ phân tích hóa học cụ thể (như máy quang phổ hấp thụ nguyên tử, sắc ký khí).

4. Tầm quan trọng của xét nghiệm bột tre
Việc phát hiện bột tre có ý nghĩa lớn để đảm bảo chất lượng sản phẩm và khả năng ứng dụng. Vì bột tre là một vật liệu thân thiện với môi trường, nó được sử dụng rộng rãi trong sản xuất giấy, dệt và các ngành công nghiệp khác, và chất lượng của nó ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất của các sản phẩm hạ nguồn và trải nghiệm của người tiêu dùng.

Đảm bảo chất lượng sản phẩm: Độ bền cơ học, chiều dài sợi, độ trắng và thành phần hóa học của bột tre có liên quan trực tiếp đến chất lượng cuối cùng của các sản phẩm giấy hoặc hàng dệt may. Thông qua thử nghiệm, sự ổn định của nguyên liệu thô trong quá trình sản xuất có thể được đảm bảo.

Bảo vệ môi trường và đảm bảo an toàn: Khi bột tre được sử dụng cho bao bì thực phẩm và các sản phẩm vệ sinh, nó phải đảm bảo rằng nó không chứa các hóa chất có hại. Thử nghiệm là chìa khóa để đảm bảo an toàn sản phẩm.

Cải thiện khả năng cạnh tranh thị trường: Sản phẩm bột tre chất lượng cao có khả năng cạnh tranh hơn trên thị trường, đặc biệt là trong bối cảnh hiện tại của người tiêu dùng chú ý đến bảo vệ môi trường, các sản phẩm bột tre đủ điều kiện có thể được công nhận thị trường hơn.

5. Kết luận
Là một vật liệu thân thiện với môi trường mới nổi, bột tre đang có được ngày càng nhiều ứng dụng rộng rãi hơn trong các lĩnh vực như làm giấy và dệt may. Bằng cách kiểm tra toàn diện các tính chất vật lý, hóa học, cơ học và môi trường của bột tre, chất lượng và an toàn của nó trong các ứng dụng khác nhau có thể được đảm bảo. Khi việc áp dụng bột giấy tre tiếp tục mở rộng, các phương pháp thử nghiệm và tiêu chuẩn cho bột tre sẽ được cải thiện hơn nữa để thúc đẩy sự phát triển lành mạnh của ngành công nghiệp bột tre.


Thời gian đăng: Tháng 10-12-2024